Thực đơn
Thuật ngữ võ thuật TTiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/Ghi chú | Môn võ |
---|---|---|---|
Taekwondo | Taekwondo, Thái Cực Đạo | tiếng Hàn: 跆拳道 | (Túc Quyền Đạo: Môn võ chỉ sử dụng tay chân hay quyền cước) |
Tai Chi Chuan | Thái Cực quyền | ||
Tai sabaki | gốc tiếng Nhật | ||
Taijutsu | Thể thuật, đài thuật | gốc tiếng Nhật | Một tên gọi khác của môn Jujutsu |
Tanju | gốc tiếng Nhật | ||
Tai Zhu ChangQuan | Thái Tổ Trường quyền, Tam Thập Lục Thế Hồng quyền, Tam Thập Lục Thế Trường quyền | ||
Tantō | Đoản đao | gốc tiếng Nhật | Đao (dao) ngắn |
Tantojutsu | gốc tiếng Nhật | ||
Te-gatana | gốc tiếng Nhật | ||
Ten Patterns | Thập Hình quyền | (Ten Animal Fist, Sap Ying Kuen) | |
Tenkan | Chuyển hoán | gốc tiếng Nhật | |
Tenmon | gốc tiếng Nhật | ||
The Fifth Brother Eight Trigram Pole | Ngũ Lang Bát Quái Côn | ||
The Character I and Taming Tiger Form | Cung Tự Phục Hổ Quyền | (Kung Ji Fuk Fu Kuen, Gung Gee Fuk Fu Kuen, "工" Character Taming the Tiger Fist) | |
The Iron Wire Form | Thiết Tuyến Quyền | (Tit Sin Kuen, The Iron Wire Set) | |
The Principle of Ju | gốc tiếng Nhật | ||
Tire Form | Hổ Hình quyền | (Tiger Style, Tiger Fist) | |
Tōma | gốc tiếng Nhật | ||
Tori (martial arts) | gốc tiếng Nhật | ||
Tong Bei Quan | Thông Bối quyền, Thông Tý quyền | ||
Tsuki | gốc tiếng Nhật |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Thuật ngữ võ thuật TLiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ thiên văn học Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ ngữ âm học Thuật ngữ võ thuật Thuật toán sắp xếp Thuật ngữ giải phẫu của cơ Thuật toán Kruskal Thuật toán tìm đường đi trong mê cungTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật ngữ võ thuật http://images.google.sk/images?gbv=2&svnum=10&hl=s... http://images.google.sk/images?hl=sk&q=shuto-uke&b... http://images.google.sk/images?svnum=10&hl=sk&gbv=...